Đọc nhanh: 主裁判 (chủ tài phán). Ý nghĩa là: Trọng tài chính.
主裁判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trọng tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主裁判
- 裁判 们 亮出 各人 打 的 分儿
- các trọng tài cho biết điểm số của từng người.
- 比赛 的 裁判 很 公平
- Trọng tài của trận đấu rất công bằng.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 我们 队 在 那次 裁定 中 遭到 了 误判
- Nhóm của chúng tôi đã bị đánh giá sai trong phán quyết đó.
- 我出 的 汗 比 天主教徒 在 审判 日出 的 都 多 了
- Tôi đổ mồ hôi như một người công giáo trong ngày phán xét.
- 他 在 比赛 中 抢 道 线 , 导致 了 裁判 的 警告
- Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
判›
裁›