主裁判 zhǔ cáipàn
volume volume

Từ hán việt: 【chủ tài phán】

Đọc nhanh: 主裁判 (chủ tài phán). Ý nghĩa là: Trọng tài chính.

Ý Nghĩa của "主裁判" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

主裁判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trọng tài chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主裁判

  • volume volume

    - 裁判 cáipàn men 亮出 liàngchū 各人 gèrén de 分儿 fēnér

    - các trọng tài cho biết điểm số của từng người.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài de 裁判 cáipàn hěn 公平 gōngpíng

    - Trọng tài của trận đấu rất công bằng.

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 所收 suǒshōu 书目 shūmù yóu 主编 zhǔbiān 裁断 cáiduàn

    - thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định

  • volume volume

    - yǒu 资格 zīgé 裁判 cáipàn 比赛 bǐsài

    - Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.

  • volume volume

    - 律师 lǜshī 希望 xīwàng 法院 fǎyuàn 尽快 jǐnkuài 裁判 cáipàn 此案 cǐàn

    - Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì zài 那次 nàcì 裁定 cáidìng zhōng 遭到 zāodào le 误判 wùpàn

    - Nhóm của chúng tôi đã bị đánh giá sai trong phán quyết đó.

  • volume volume

    - 我出 wǒchū de hàn 天主教徒 tiānzhǔjiàotú zài 审判 shěnpàn 日出 rìchū de dōu duō le

    - Tôi đổ mồ hôi như một người công giáo trong ngày phán xét.

  • - zài 比赛 bǐsài zhōng qiǎng dào 线 xiàn 导致 dǎozhì le 裁判 cáipàn de 警告 jǐnggào

    - Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIYHV (十戈卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao