Đọc nhanh: 主线 (chủ tuyến). Ý nghĩa là: đầu mối chính; manh mối chính.
主线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu mối chính; manh mối chính
指贯穿事物发展过程的主要线索特指文艺作品故事情节发展的主要线索
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 光明
- một tia sáng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
线›