Đọc nhanh: 主我 (chủ ngã). Ý nghĩa là: Thiên về cái tôi, chỉ biết đến mình..
主我 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên về cái tôi, chỉ biết đến mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主我
- 他们 不许 我 向 主人 打听 这件 事
- Họ cấm tôi hỏi chủ tôi về điều đó.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 卖主 给 我 介绍 了 商品
- Người bán đã giới thiệu sản phẩm cho tôi.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 他 放火烧 我 的 甜点 主厨
- Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.
- 他 是 我们 产品 的 买主
- Anh ấy là người mua hàng chính của chúng tôi.
- 他们 的 主张 与 我们 不同
- Quan điểm của họ khác với chúng ta.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
我›