Đọc nhanh: 主伐 (chủ phạt). Ý nghĩa là: khai thác; chặt cây gây rừng.
主伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai thác; chặt cây gây rừng
砍伐已经长成可以利用的森林主伐不仅为获取木材,同时还为了森林更新,培育后一代森林
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主伐
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
伐›