Đọc nhanh: 为我之物 (vi ngã chi vật). Ý nghĩa là: vật cho ta.
为我之物 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật cho ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为我之物
- 我 不想 成为 废物
- Tôi không muốn trở thành người vô dụng.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 我 不 知道 他们 为什么 称之为 间谍活动
- Tôi không biết tại sao họ gọi nó là gián điệp.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 我 喜欢 买 黄货 作为 礼物
- Tôi thích mua vàng làm quà.
- 父亲 给 我 买 了 一只 小狗 作为 生日礼物
- Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.
- 他 特意 为 我 准备 了 礼物
- Anh ấy đặc biệt chuẩn bị quà cho tôi.
- 她 的 笑容 让 我 眼睛 为 之一 亮
- Nụ cười của cô ấy làm tôi ấn tượng mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
之›
我›
物›