为我之物 wèi wǒ zhī wù
volume volume

Từ hán việt: 【vi ngã chi vật】

Đọc nhanh: 为我之物 (vi ngã chi vật). Ý nghĩa là: vật cho ta.

Ý Nghĩa của "为我之物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

为我之物 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật cho ta

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为我之物

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 成为 chéngwéi 废物 fèiwù

    - Tôi không muốn trở thành người vô dụng.

  • volume volume

    - 沦为 lúnwéi 生物学家 shēngwùxuéjiā 之流 zhīliú le

    - Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 他们 tāmen 为什么 wèishíme 称之为 chēngzhīwéi 间谍活动 jiàndiéhuódòng

    - Tôi không biết tại sao họ gọi nó là gián điệp.

  • volume volume

    - 原油 yuányóu 已经 yǐjīng 取代 qǔdài 咖啡 kāfēi 成为 chéngwéi 我们 wǒmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù

    - Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan mǎi 黄货 huánghuò 作为 zuòwéi 礼物 lǐwù

    - Tôi thích mua vàng làm quà.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn gěi mǎi le 一只 yīzhī 小狗 xiǎogǒu 作为 zuòwéi 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.

  • volume volume

    - 特意 tèyì wèi 准备 zhǔnbèi le 礼物 lǐwù

    - Anh ấy đặc biệt chuẩn bị quà cho tôi.

  • - de 笑容 xiàoróng ràng 眼睛 yǎnjing wèi 之一 zhīyī liàng

    - Nụ cười của cô ấy làm tôi ấn tượng mạnh mẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao