Đọc nhanh: 丹热症 (đan nhiệt chứng). Ý nghĩa là: đan nhiệt.
丹热症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đan nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹热症
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
热›
症›