Đọc nhanh: 金丹 (kim đan). Ý nghĩa là: Thuốc tiên. » Trao tay một đạo tiên phù. Một phương hoả tảo một lò kim đan (đơn) « (B. C. K. N)..
金丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc tiên. » Trao tay một đạo tiên phù. Một phương hoả tảo một lò kim đan (đơn) « (B. C. K. N).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金丹
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
金›