Đọc nhanh: 临高 (lâm cao). Ý nghĩa là: Quận Lin'gao, Hải Nam.
✪ 1. Quận Lin'gao, Hải Nam
Lin'gao County, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临高
- 居高临下
- đứng trên cao nhìn xuống.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 公司 面临 高 成本 压力
- Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
高›