Đọc nhanh: 临江 (lâm giang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Linjiang ở Baishan 白山, Jilin.
✪ 1. Thành phố cấp quận Linjiang ở Baishan 白山, Jilin
Linjiang county level city in Baishan 白山, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临江
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 皇上 幸临 江南
- Hoàng thượng vi hành đến Giang Nam.
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 临别赠言
- lời khen tặng trước lúc chia tay
- 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
江›