串儿 chuàn er
volume volume

Từ hán việt: 【xuyến nhi】

Đọc nhanh: 串儿 (xuyến nhi). Ý nghĩa là: chuỗi. Ví dụ : - 听说你特别爱吃羊肉串儿,一次能吃五十串儿 Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần

Ý Nghĩa của "串儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

串儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuỗi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 特别 tèbié ài chī 羊肉串 yángròuchuàn ér 一次 yīcì néng chī 五十 wǔshí 串儿 chuànér

    - Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串儿

  • volume volume

    - 两串 liǎngchuàn ér 糖葫芦 tánghúlu

    - hai xâu đường hồ lô.

  • volume volume

    - 两串 liǎngchuàn ér 糖葫芦 tánghúlu

    - Hai xâu kẹo hồ lô.

  • volume volume

    - zhè 串珠 chuànzhū bǎo 串儿 chuànér zhēn 精美 jīngměi

    - Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.

  • volume volume

    - qián 串儿 chuànér

    - một chuỗi tiền.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 厂里 chǎnglǐ 还要 háiyào 开会 kāihuì

    - Lát nữa trong xưởng còn phải họp

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 特别 tèbié ài chī 羊肉串 yángròuchuàn ér 一次 yīcì néng chī 五十 wǔshí 串儿 chuànér

    - Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần

  • volume volume

    - 妈妈 māma 喜欢 xǐhuan 串门儿 chuànméner 每天晚上 měitiānwǎnshang dōu yào dào 邻居家 línjūjiā 聊天 liáotiān

    - Mẹ tôi rất thích buôn chuyện, cứ tối đến là lại qua nói chuyện bên nhà hàng xóm.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 喜欢 xǐhuan 串门儿 chuànméner 每天晚上 měitiānwǎnshang dōu yào dào 邻居家 línjūjiā 聊天 liáotiān

    - Mẹ tôi thích ra ngoài và nói chuyện với hàng xóm mỗi tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+6 nét)
    • Pinyin: Chuàn , Guàn
    • Âm hán việt: Quán , Xuyến
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LL (中中)
    • Bảng mã:U+4E32
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao