Đọc nhanh: 丰南 (phong na). Ý nghĩa là: Quận Fengnan của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Fengnan của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc
Fengnan district of Tangshan city 唐山市 [Táng shān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰南
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 南瓜子 营养 很 丰富
- Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 越南 拥有 丰富 的 水电 资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên thủy điện phong phú.
- 越南 有 丰富 的 石油资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
南›