Đọc nhanh: 丰功 (phong công). Ý nghĩa là: rực rỡ (khai thác), thành tích (thành tích).
丰功 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rực rỡ (khai thác)
brilliant (exploit)
✪ 2. thành tích (thành tích)
meritorious (achievement)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰功
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
功›