Đọc nhanh: 中轴 (trung trục). Ý nghĩa là: (xe đạp) giá đỡ dưới cùng, trục.
✪ 1. (xe đạp) giá đỡ dưới cùng
(bicycle) bottom bracket
✪ 2. trục
axis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中轴
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
轴›