Đọc nhanh: 中草药 (trung thảo dược). Ý nghĩa là: Thuốc thảo dược Trung Quốc.
中草药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc thảo dược Trung Quốc
Chinese herbal medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中草药
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他 煎 了 一帖 中药
- Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.
- 他 煎 了 一服 中药
- Anh ấy sắc một thang thuốc bắc.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 大黄 是 一种 中药
- Đại hoàng là một loại dược liệu.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
草›
药›