中老年人 zhōng lǎonián rén
volume volume

Từ hán việt: 【trung lão niên nhân】

Đọc nhanh: 中老年人 (trung lão niên nhân). Ý nghĩa là: người trung niên và người già.

Ý Nghĩa của "中老年人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中老年人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người trung niên và người già

middle-aged and elderly people

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中老年人

  • volume volume

    - 躺平 tǎngpíng zài 年轻人 niánqīngrén zhōng hěn 流行 liúxíng

    - "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.

  • volume volume

    - 人到中年 réndàozhōngnián

    - con người đến tuổi trung niên.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 陪伴 péibàn 老人 lǎorén 度过 dùguò 晚年 wǎnnián

    - Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 过年 guònián 忌讳 jìhuì shuō

    - Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn 1927 nián 建军 jiànjūn

    - Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 很多 hěnduō 年轻人 niánqīngrén dōu 喜欢 xǐhuan 五月天 wǔyuètiān

    - Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên

  • volume volume

    - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • volume volume

    - zài 这堆 zhèduī 老年人 lǎoniánrén 中间 zhōngjiān 显眼 xiǎnyǎn ma

    - Tôi không nổi bật trong số tất cả những người già này sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao