Đọc nhanh: 中等 (trung đẳng). Ý nghĩa là: lớp giữa; bậc trung; hạng vừa; nhì nhằng, vừa; trung bình; không cao không thấp (người); bưa bưa, nhàng nhàng. Ví dụ : - 中等货 hàng loại trung bình. - 中等教育 giáo dục trung cấp. - 中等个儿。 vừa người
中等 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lớp giữa; bậc trung; hạng vừa; nhì nhằng
等级介于上等、下等之间或高等、初等之间的
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
✪ 2. vừa; trung bình; không cao không thấp (người); bưa bưa
不高不矮的 (指身材)
- 中等 个儿
- vừa người
✪ 3. nhàng nhàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中等
- 中等 个儿
- vừa người
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
等›