Đọc nhanh: 中研院 (trung nghiên viện). Ý nghĩa là: học viện Sinica, viết tắt cho 中央研究院.
✪ 1. học viện Sinica
Academia Sinica
✪ 2. viết tắt cho 中央研究院
abbr. for 中央研究院 [ZhōngyāngYánjiūyuàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中研院
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 研究 中心
- trung tâm nghiên cứu
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 院子 的 正当中 有 一 花坛
- giữa sân có một bồn hoa.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 我 在 议会 中 主张 精神 健康 研究
- Tôi đã là tiếng nói hàng đầu trong quốc hội về sức khỏe tâm thần
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
研›
院›