Đọc nhanh: 中盘 (trung bàn). Ý nghĩa là: lượn vòng giữa dòng, ở giữa khay, trò chơi giữa (cờ vây hoặc cờ vua).
中盘 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lượn vòng giữa dòng
circling in midstream
✪ 2. ở giữa khay
in the middle of a tray
✪ 3. trò chơi giữa (cờ vây hoặc cờ vua)
middle game (in go or chess)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中盘
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
盘›