Đọc nhanh: 中波 (trung ba). Ý nghĩa là: sóng trung; sóng trung bình.
中波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng trung; sóng trung bình
波长3,000米 - 200米的无线电波 (频率100 - 1,500千赫) 以地波和天波的方式传播用于无线电广播和电报通讯等方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中波
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 小船 沉没 在 波涛 之中
- Chiếc thuyền nhỏ chìm trong biển cả đầy sóng lớn.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
波›