Đọc nhanh: 中格 (trúng cách). Ý nghĩa là: Hợp cách thức. ◇Tống sử 宋史: Bất hợp cách bất đắc thí trình văn; trúng cách giả y văn sĩ lệ thí thất thư nghĩa nhất đạo 不合格不得試程文; 中格者依文士例試七書義一道 (Tuyển cử chí tam 選舉志三)..
中格 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp cách thức. ◇Tống sử 宋史: Bất hợp cách bất đắc thí trình văn; trúng cách giả y văn sĩ lệ thí thất thư nghĩa nhất đạo 不合格不得試程文; 中格者依文士例試七書義一道 (Tuyển cử chí tam 選舉志三).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中格
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 请 在 表格 中 备注 你 的 建议
- Vui lòng ghi chú ý kiến của bạn vào biểu.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 西湖 在 夕照 中 显得 格外 柔和
- trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
格›