Đọc nhanh: 中食 (trúng thực). Ý nghĩa là: Ăn phải đồ ăn không hợp hoặc có chất độc mà phát bệnh.. Ví dụ : - 食人妖魔传说或神说中食人的巨人或妖怪 Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.
中食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ăn phải đồ ăn không hợp hoặc có chất độc mà phát bệnh.
- 食人妖 魔 传说 或神 说 中食 人 的 巨人 或 妖怪
- Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中食
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 米饭 是 中国 人 的 主食
- Cơm là món chính của người Trung Quốc.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 维他命 c 还 能 帮助 你 从 食物 中 吸收 更 多 的 营养
- Vitamin C còn giúp bạn hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ thực phẩm.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
食›