Đọc nhanh: 中川 (trung xuyên). Ý nghĩa là: Nakagawa (họ và địa danh Nhật Bản).
中川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nakagawa (họ và địa danh Nhật Bản)
Nakagawa (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中川
- 蜀 乃川 中 一 古国
- Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
川›