Đọc nhanh: 中国石化 (trung quốc thạch hoá). Ý nghĩa là: Tổng công ty Dầu khí và Hóa chất Trung Quốc, Sinopec.
中国石化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Dầu khí và Hóa chất Trung Quốc, Sinopec
China Petroleum and Chemical Corporation, Sinopec
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国石化
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 我 喜欢 中国 文化
- Tôi thích văn hóa Trung Quốc.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
化›
国›
石›