Đọc nhanh: 中复电讯 (trung phục điện tấn). Ý nghĩa là: Zoomflight Telecom (công ty Trung Quốc).
中复电讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zoomflight Telecom (công ty Trung Quốc)
Zoomflight Telecom (Chinese company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中复电讯
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 电讯 中枢
- trung tâm điện tín.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 他 的 死讯 已 电告 其 家属
- Thông báo về cái chết của anh ấy đã được gửi điện đến gia đình.
- 他 正在 恢复元气 中
- nh ấy đang hồi phục nguyên khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
复›
电›
讯›