Đọc nhanh: 中国林蛙 (trung quốc lâm oa). Ý nghĩa là: Ếch nâu Trung Quốc (Rana chensinensis).
中国林蛙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ếch nâu Trung Quốc (Rana chensinensis)
Chinese brown frog (Rana chensinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国林蛙
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
林›
蛙›