Đọc nhanh: 中国大蝾螈 (trung quốc đại vinh nguyên). Ý nghĩa là: Kỳ giông khổng lồ Trung Quốc (Andrias davidianus davidianus).
中国大蝾螈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỳ giông khổng lồ Trung Quốc (Andrias davidianus davidianus)
Chinese giant salamander (Andrias davidianus davidianus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国大蝾螈
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
大›
蝾›
螈›