中介所 zhōngjiè suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【trung giới sở】

Đọc nhanh: 中介所 (trung giới sở). Ý nghĩa là: hang.

Ý Nghĩa của "中介所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中介所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hang

agency

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中介所

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 木刻 mùkè 书版 shūbǎn 向来 xiànglái yòng 梨木 límù huò 枣木 zǎomù 所以 suǒyǐ 梨枣 lízǎo chéng le 木刻 mùkè 书版 shūbǎn de 代称 dàichēng

    - bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.

  • volume volume

    - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • volume volume

    - jūn 可知 kězhī 心中 xīnzhōng suǒ xiǎng

    - Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 所有 suǒyǒu de 疑虑 yílǜ 突然 tūrán 烟消云散 yānxiāoyúnsàn le

    - Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.

  • volume volume

    - 中介费 zhōngjièfèi 通常 tōngcháng yóu 买方 mǎifāng 支付 zhīfù

    - Phí môi giới thường do người mua thanh toán.

  • volume volume

    - shì 买卖双方 mǎimàishuāngfāng de 中介 zhōngjiè

    - Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.

  • volume volume

    - zài 一所 yīsuǒ 学校 xuéxiào 里教 lǐjiào 中文 zhōngwén

    - Anh ấy dạy tiếng Trung ở một trường học.

  • - zài 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo zhōng 成功 chénggōng 越过 yuèguò le 所有 suǒyǒu de 障碍 zhàngài

    - Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao