Đọc nhanh: 丫挺 (a đĩnh). Ý nghĩa là: (Phương ngữ Bắc Kinh) khốn nạn, chết tiệt.
丫挺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Phương ngữ Bắc Kinh) khốn nạn
(Beijing dialect) bastard
✪ 2. chết tiệt
damned
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫挺
- 他 现在 挺 胖 的
- Anh ấy bây giờ khá thảnh thơi.
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 风筝 在 空中 挺立
- Diều đứng thẳng trên không.
- 他 的 一围 挺 宽
- Một vòng tay anh ấy rất rộng.
- 他 最近 挺忙 , 很少 动笔
- gần đây anh ấy bận, chẳng viết lách gì cả.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 汉语 说 得 挺不错
- Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.
- 他 很 忙 , 但 精神 还是 挺 好 的
- Anh ta rất bận, nhưng tinh thần vẫn khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
挺›