丫挺 yā tǐng
volume volume

Từ hán việt: 【a đĩnh】

Đọc nhanh: 丫挺 (a đĩnh). Ý nghĩa là: (Phương ngữ Bắc Kinh) khốn nạn, chết tiệt.

Ý Nghĩa của "丫挺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丫挺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (Phương ngữ Bắc Kinh) khốn nạn

(Beijing dialect) bastard

✪ 2. chết tiệt

damned

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫挺

  • volume volume

    - 现在 xiànzài tǐng pàng de

    - Anh ấy bây giờ khá thảnh thơi.

  • volume volume

    - de 个头儿 gètouer tǐng gāo de

    - Chiều cao của anh ấy khá cao.

  • volume volume

    - 风筝 fēngzhēng zài 空中 kōngzhōng 挺立 tǐnglì

    - Diều đứng thẳng trên không.

  • volume volume

    - de 一围 yīwéi tǐng kuān

    - Một vòng tay anh ấy rất rộng.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 挺忙 tǐngmáng 很少 hěnshǎo 动笔 dòngbǐ

    - gần đây anh ấy bận, chẳng viết lách gì cả.

  • volume volume

    - zài 挺胸 tǐngxiōng

    - Anh ấy đang ưỡn ngực.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ shuō 挺不错 tǐngbùcuò

    - Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.

  • volume volume

    - hěn máng dàn 精神 jīngshén 还是 háishì tǐng hǎo de

    - Anh ta rất bận, nhưng tinh thần vẫn khá tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao