Đọc nhanh: 严鼓 (nghiêm cổ). Ý nghĩa là: Tiếng trống đánh gấp rút..
严鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng trống đánh gấp rút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严鼓
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
鼓›