两栖 liǎngqī
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng tê】

Đọc nhanh: 两栖 (lưỡng tê). Ý nghĩa là: lưỡng thê (vừa sống trên cạn vừa sống dưới nước), công tác ở hai lĩnh vực; sinh hoạt trong hai lĩnh vực. Ví dụ : - 两栖动物。 động vật lưỡng thê.. - 两栖作战。 chiến đấu dưới nước và trên đất liền.

Ý Nghĩa của "两栖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

两栖 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡng thê (vừa sống trên cạn vừa sống dưới nước)

可以在水中生活,也可以在陆地上生活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两栖动物 liǎngqīdòngwù

    - động vật lưỡng thê.

  • volume volume

    - 两栖作战 liǎngqīzuòzhàn

    - chiến đấu dưới nước và trên đất liền.

✪ 2. công tác ở hai lĩnh vực; sinh hoạt trong hai lĩnh vực

比喻工作或活动在两种领域

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两栖

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - 两栖作战 liǎngqīzuòzhàn

    - chiến đấu dưới nước và trên đất liền.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - sān 停儿 tíngér le liǎng 停儿 tíngér hái 剩一 shèngyī 停儿 tíngér

    - ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - 两栖动物 liǎngqīdòngwù

    - động vật lưỡng thê.

  • volume volume

    - 上学时 shàngxuéshí 我要 wǒyào 经过 jīngguò 两个 liǎnggè

    - Lúc đi học, tôi phải đi qua hai con dốc.

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā 蝾螈 róngyuán dōu shì 两栖动物 liǎngqīdòngwù

    - Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Thê , Tây ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMCW (木一金田)
    • Bảng mã:U+6816
    • Tần suất sử dụng:Cao