两全 liǎng quán
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng toàn】

Đọc nhanh: 两全 (lưỡng toàn). Ý nghĩa là: song toàn; lưỡng toàn. Ví dụ : - 两全其美。 vẹn toàn cả đôi bên.. - 想个两全的方法。 nghĩ ra biện pháp song toàn.

Ý Nghĩa của "两全" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

两全 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. song toàn; lưỡng toàn

顾全两个方面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两全其美 liǎngquánqíměi

    - vẹn toàn cả đôi bên.

  • volume volume

    - 想个 xiǎnggè 两全 liǎngquán de 方法 fāngfǎ

    - nghĩ ra biện pháp song toàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两全

  • volume volume

    - 劳驾 láojià mǎi 市中心 shìzhōngxīn de 两张 liǎngzhāng 全票 quánpiào 两张 liǎngzhāng 半票 bànpiào

    - Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 性格 xìnggé 完全 wánquán 不同 bùtóng de rén zài 一起 yìqǐ 难免 nánmiǎn 产生矛盾 chǎnshēngmáodùn

    - Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 观点 guāndiǎn 完全 wánquán 不同 bùtóng

    - Hai quan điểm này hoàn toàn khác nhau.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 观点 guāndiǎn 完全 wánquán 矛盾 máodùn

    - Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 善意 shànyì de 批评 pīpíng gēn 恶意 èyì de 攻击 gōngjī 完全 wánquán shì 两回事 liǎnghuíshì

    - phê bình có thiện ý và đả kích có ác ý hoàn toàn là hai việc khác nhau.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 方案 fāngàn néng 两全其美 liǎngquánqíměi

    - Kế hoạch này có thể đôi bên đều lợi.

  • volume volume

    - 想个 xiǎnggè 两全 liǎngquán de 方法 fāngfǎ

    - nghĩ ra biện pháp song toàn.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài hěn 激烈 jīliè 两队 liǎngduì dōu pīn 尽全力 jìnquánlì

    - Trận đấu này rất gay cấn, cả hai đội đều ra sức hết mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao