Đọc nhanh: 丞相府 (thừa tướng phủ). Ý nghĩa là: dinh thừa tướng.
丞相府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dinh thừa tướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丞相府
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 政府 正在 厘革 相关 政策
- Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.
- 他 相信 冥府 的 存在
- Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.
- 他 相信 死后 会 去 冥府
- Anh ấy tin rằng sau khi chết sẽ xuống âm phủ.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丞›
府›
相›