Đọc nhanh: 丝路 (ty lộ). Ý nghĩa là: viết tắt cho 絲綢之路 | 丝绸之路, con đường Tơ Lụa.
丝路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 絲綢之路 | 丝绸之路
abbr. for 絲綢之路|丝绸之路 [Si1 chóu zhī Lu4]
✪ 2. con đường Tơ Lụa
the Silk Road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝路
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 路上 蔑 一丝 人影
- Trên đường không có một bóng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
路›