Đọc nhanh: 丝竹 (ti trúc). Ý nghĩa là: đàn sáo; ti trúc; tơ trúc; ty trúc.
丝竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn sáo; ti trúc; tơ trúc; ty trúc
琴、瑟、箫、笛等乐器的总称,'丝'指弦乐器,'竹'指管乐器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝竹
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
⺮›
竹›