Đọc nhanh: 丝盘虫 (ty bàn trùng). Ý nghĩa là: Trichoplax adhaerens (sinh học).
丝盘虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trichoplax adhaerens (sinh học)
Trichoplax adhaerens (biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝盘虫
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
盘›
虫›