Đọc nhanh: 丝状 (ty trạng). Ý nghĩa là: giống như sợi.
丝状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống như sợi
thread-like
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝状
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
状›