渚碧礁 zhǔ bì jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hử bích tiêu】

Đọc nhanh: 渚碧礁 (hử bích tiêu). Ý nghĩa là: Đá Su-bi.

Ý Nghĩa của "渚碧礁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đá Su-bi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渚碧礁

  • volume volume

    - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • volume volume

    - 碧波万顷 bìbōwànqǐng

    - muôn trùng sóng biếc.

  • volume volume

    - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • volume volume

    - 潮水 cháoshuǐ chōng lái 礁石 jiāoshí 边上 biānshàng 迸起 bèngqǐ 乳白色 rǔbáisè de 浪花 lànghuā

    - thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 一片 yīpiàn 碧色 bìsè

    - Nước hồ một màu xanh biếc.

  • volume volume

    - 碧梧 bìwú

    - ngô đồng xanh biếc.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 清湛 qīngzhàn 碧澄 bìchéng

    - nước sông trong xanh

  • volume volume

    - 雪碧 xuěbì shì zuì 喜欢 xǐhuan de 饮料 yǐnliào

    - Sprite là thức uống yêu thích của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử , Hử
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJKA (水十大日)
    • Bảng mã:U+6E1A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình