Đọc nhanh: 东石 (đông thạch). Ý nghĩa là: Thị trấn Dongshi hoặc Tungshih ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía Tây Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Dongshi hoặc Tungshih ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía Tây Đài Loan
Dongshi or Tungshih township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiā yì xiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东石
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
石›