Đọc nhanh: 东土 (đông thổ). Ý nghĩa là: Trung Quốc, phía đông.
✪ 1. Trung Quốc
China
✪ 2. phía đông
the East
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东土
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
土›