Đọc nhanh: 东加 (đông gia). Ý nghĩa là: Tonga, vương quốc quần đảo nam Thái Bình Dương (Tw).
✪ 1. Tonga, vương quốc quần đảo nam Thái Bình Dương (Tw)
Tonga, south Pacific archipelago kingdom (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东加
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
加›