Đọc nhanh: 东城 (đông thành). Ý nghĩa là: Quận Dongcheng của trung tâm Bắc Kinh.
✪ 1. Quận Dongcheng của trung tâm Bắc Kinh
Dongcheng district of central Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东城
- 他 住 在 城市 的 东边
- Anh ấy sống ở phía đông thành phố.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 我们 游览 了 长城 的 东段
- Chúng tôi đã tham quan đoạn đông Trường Thành.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
- 他 买 的 东西 价值连城
- Những đồ anh ấy mua đều rất có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
城›