淙淙 cóng cóng
volume volume

Từ hán việt: 【tông tông】

Đọc nhanh: 淙淙 (tông tông). Ý nghĩa là: róc rách; ríu rít; ùng ục; ồng ộc (từ tượng thanh, tiếng nước chảy). Ví dụ : - 泉水淙淙。 nước suối róc rách.

Ý Nghĩa của "淙淙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淙淙 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. róc rách; ríu rít; ùng ục; ồng ộc (từ tượng thanh, tiếng nước chảy)

象声词,流水的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 淙淙 cóngcóng

    - nước suối róc rách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淙淙

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 淙淙 cóngcóng

    - nước suối róc rách.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Cóng , Shuàng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMF (水十一火)
    • Bảng mã:U+6DD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình