Đọc nhanh: 业界 (nghiệp giới). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp.
业界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành công nghiệp
industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 业界
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 那种 做法 在 业界 很 不 受欢迎
- Phương pháp đó không được ưa chuộng trong ngành.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 你 负 威望 在 业界
- Bạn có uy tín trong ngành.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 这个 项目 是 业界 明星
- Dự án này là dự án hàng đầu trong ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
界›