Đọc nhanh: 丙环唑 (bính hoàn phệ). Ý nghĩa là: propiconazole (chất chống nấm).
丙环唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. propiconazole (chất chống nấm)
propiconazole (antifungal agent)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙环唑
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
唑›
环›