Đọc nhanh: 丙戌 (bính tuất). Ý nghĩa là: C11 năm thứ hai mươi ba của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2006 hoặc 2066.
丙戌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. C11 năm thứ hai mươi ba của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2006 hoặc 2066
twenty-third year C11 of the 60 year cycle, e.g. 2006 or 2066
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙戌
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 抽屉 上 装有 小 屈戌儿
- Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 戌 和 亥 是 相邻 的 地支
- Tuất và hợi là hai địa chi liền kề nhau.
- 戌 是 地支 的 第十一位
- Tuất là địa chi thứ mười một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
戌›