Đọc nhanh: 业余者 (nghiệp dư giả). Ý nghĩa là: nghiệp dư.
业余者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiệp dư
amateur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 业余者
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 她 喜欢 业余时间 画画
- Cô ấy thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 我 参加 了 业余比赛
- Tôi đã tham gia một cuộc thi nghiệp dư.
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 我们 在 业余时间 进行 锻炼
- Chúng tôi tập luyện trong thời gian rảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
余›
者›