Đọc nhanh: 丘尔金 (khâu nhĩ kim). Ý nghĩa là: Churkin (tên), Vitaly I. Churkin (1952-), nhà ngoại giao Nga, Đại sứ tại LHQ từ năm 2006.
丘尔金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Churkin (tên)
Churkin (name)
✪ 2. Vitaly I. Churkin (1952-), nhà ngoại giao Nga, Đại sứ tại LHQ từ năm 2006
Vitaly I. Churkin (1952-), Russian diplomat, Ambassador to UN from 2006
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘尔金
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 要 做 就 做 尤金 · 塞尔 南 那样 的
- Tôi muốn trở thành Eugene Cernan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
尔›
金›