Đọc nhanh: 世途 (thế đồ). Ý nghĩa là: Đường đời; thế đồ, đường đời.
世途 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đường đời; thế đồ
✪ 2. đường đời
指社会状况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世途
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 8 人死于 途中
- Tám người trong số họ đã chết trên đường đi.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
途›