Đọc nhanh: 世路 (thế lộ). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: thế đồ 世途..
世路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: thế đồ 世途.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世路
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
路›