Đọc nhanh: 仕宦 (sĩ hoạn). Ý nghĩa là: làm quan; sĩ hoạn; khoa hoạn. Ví dụ : - 仕宦之家。 nhà quan.. - 仕宦子弟。 con cái nhà quan.
仕宦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm quan; sĩ hoạn; khoa hoạn
指做官
- 仕宦 之 家
- nhà quan.
- 仕宦 子弟
- con cái nhà quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕宦
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 朝臣 参劾 了 宦官
- Triều thần vạch tội hoạn quan.
- 仕宦
- làm quan
- 仕宦 子弟
- con cái nhà quan.
- 仕宦 之 家
- nhà quan.
- 这个 仕 走 得 好
- Quân sĩ này đi rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仕›
宦›