仕宦 shìhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【sĩ hoạn】

Đọc nhanh: 仕宦 (sĩ hoạn). Ý nghĩa là: làm quan; sĩ hoạn; khoa hoạn. Ví dụ : - 仕宦之家。 nhà quan.. - 仕宦子弟。 con cái nhà quan.

Ý Nghĩa của "仕宦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仕宦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm quan; sĩ hoạn; khoa hoạn

指做官

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仕宦 shìhuàn zhī jiā

    - nhà quan.

  • volume volume

    - 仕宦 shìhuàn 子弟 zǐdì

    - con cái nhà quan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕宦

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • volume volume

    - 仕女画 shìnǚhuà zhóu

    - tranh mỹ nữ cuộn

  • volume volume

    - 达官显宦 dáguānxiǎnhuàn ( 职位 zhíwèi 高而 gāoér 声势显赫 shēngshìxiǎnhè de 官吏 guānlì )

    - quan to hiển hách

  • volume volume

    - 朝臣 cháochén 参劾 cānhé le 宦官 huànguān

    - Triều thần vạch tội hoạn quan.

  • volume volume

    - 仕宦 shìhuàn

    - làm quan

  • volume volume

    - 仕宦 shìhuàn 子弟 zǐdì

    - con cái nhà quan.

  • volume volume

    - 仕宦 shìhuàn zhī jiā

    - nhà quan.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shì zǒu hǎo

    - Quân sĩ này đi rất hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OG (人土)
    • Bảng mã:U+4ED5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JSLL (十尸中中)
    • Bảng mã:U+5BA6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình